Có 2 kết quả:

剷除 sản trừ铲除 sản trừ

1/2

sản trừ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nhổ cây, nhổ rễ

sản trừ

giản thể

Từ điển phổ thông

nhổ cây, nhổ rễ